Mục lục bài viết
Thông tin thuật ngữ turf tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
turf
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ turf
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: turf tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
turf tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ turf trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ turf tiếng Anh nghĩa là gì.
turf /tə:f/
* danh từ, số nhiều turfs, turves
– lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
– Ai-len than bùn
– (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
=one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa* ngoại động từ
– lát bằng tảng đất có cỏ
!to turf out
– (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
=to turf someone out+ tống cổ ai ra
Thuật ngữ liên quan tới turf
Xem thêm: TORPEDO là gì? -định nghĩa TORPEDO
Tóm lại nội dung ý nghĩa của turf trong tiếng Anh
turf có nghĩa là: turf /tə:f/* danh từ, số nhiều turfs, turves- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)- Ai-len than bùn- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa=one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa* ngoại động từ- lát bằng tảng đất có cỏ!to turf out- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra=to turf someone out+ tống cổ ai ra
Đây là cách dùng turf tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ turf tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
turf /tə:f/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều turfs tiếng Anh là gì?
turves- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)- Ai-len than bùn- (the turf) cuộc đua ngựa tiếng Anh là gì?
nghề đua ngựa=one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa* ngoại động từ- lát bằng tảng đất có cỏ!to turf out- (từ lóng) tống cổ ra tiếng Anh là gì?
đuổi ra=to turf someone out+ tống cổ ai ra
Source: https://hannysport.vn
Category: Tin Tức