Mục lục bài viết
Thông tin thuật ngữ seas tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
seas
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ seas
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: seas tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
seas tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seas trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seas tiếng Anh nghĩa là gì.
sea /si:/
* danh từ
– biển
=by sea+ bằng đường biển
=mistress of the seas+ cường quốc làm chủ mặt biển
=sea like a looking-glass+ biển yên gió lặng
– sóng biển
=to ship a sea+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu…)
– biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)
=a sea of flame+ một biển lửa
=seas of blood+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
=a sea of troubles+ nhiều chuyện phiền hà
!at sea
– ở ngoài khơi
– (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào
!to go to sea
– trở thành thuỷ thủ
!to follow the sea
– làm nghề thuỷ thủ
!to put to sea
– ra khơi
!half seas over
– quá chén
Xem thêm: Cú đấm 1 inch là gì
Thuật ngữ liên quan tới seas
Xem thêm: Cú đấm 1 inch là gì
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seas trong tiếng Anh
seas có nghĩa là: sea /si:/* danh từ- biển=by sea+ bằng đường biển=mistress of the seas+ cường quốc làm chủ mặt biển=sea like a looking-glass+ biển yên gió lặng- sóng biển=to ship a sea+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu…)- biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)=a sea of flame+ một biển lửa=seas of blood+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn=a sea of troubles+ nhiều chuyện phiền hà!at sea- ở ngoài khơi- (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào!to go to sea- trở thành thuỷ thủ!to follow the sea- làm nghề thuỷ thủ!to put to sea- ra khơi!half seas over- quá chén
Đây là cách dùng seas tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seas tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sea /si:/* danh từ- biển=by sea+ bằng đường biển=mistress of the seas+ cường quốc làm chủ mặt biển=sea like a looking-glass+ biển yên gió lặng- sóng biển=to ship a sea+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu…)- biển (khoảng rộng như biển) tiếng Anh là gì?
nhiều (về số lượng)=a sea of flame+ một biển lửa=seas of blood+ máu chảy thành sông tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn=a sea of troubles+ nhiều chuyện phiền hà!at sea- ở ngoài khơi- (nghĩa bóng) hoang mang tiếng Anh là gì?
bối rối tiếng Anh là gì?
không hiểu ra thế nào tiếng Anh là gì?
không biết làm thế nào!to go to sea- trở thành thuỷ thủ!to follow the sea- làm nghề thuỷ thủ!to put to sea- ra khơi!half seas over- quá chén
Source: https://hannysport.vn
Category: Tin Tức